| Tên đầy đủ | Albano Janku |
| Quốc tịch | Albania |
| Ngày tháng năm sinh | 13/08/1967 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2002 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2011 u21 qualifiers | |||||||
| 08/09/2009 | Italy u21 | Luxembourg u21 | 2 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2009 - 2010 | |||||||
| 02/07/2009 | Haladás | Irtysh | 1 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
| 31/07/2008 | Sant Julià | Cherno More | 0 - 5 | 6 (3 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
| 19/07/2007 | Libertas | Drogheda | 1 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2008 qualifiers | |||||||
| 22/08/2007 | San Marino | Cyprus | 0 - 1 | 5 (5 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
| 03/05/2006 | Andorra u21 | Iceland u21 | 0 - 0 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 12/10/2004 | Italy u21 | Belarus u21 | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/09/2005 | Hungary u21 | Malta u21 | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 25/08/2005 | GAK | Nistru | 1 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 09/07/2005 | Pogon Szczecin | Sigma | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
| 15/07/2004 | Marsaxlokk | Primorje | 0 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 06/06/2003 | San Marino u21 | Sweden u21 | 1 - 5 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 28/08/2003 | Debrecen | Ekranas | 2 - 1 | 8 (2 - 6) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 13 | |
| Penalties | 1 | 0.08 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 48 | 3.69 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 23 | 1.77 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 25 | 1.92 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.15 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.15 |