| Tên đầy đủ | Rachid Medjiba |
| Quốc tịch | Algeria |
| Ngày tháng năm sinh | 28/05/1948 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | CAF Technical Coordinator |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1994 qualifiers - Asia | |||||||
| 30/04/1993 | UAE | Thailand | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/05/1993 | Sri Lanka | Thailand | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - Africa | |||||||
| 11/10/1992 | Morocco | Ethiopia | 5 - 0 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/10/1992 | Morocco | Ethiopia | 5 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/04/1993 | Cameroon | Guinea | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/04/1993 | Cameroon | Guinea | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| African Nations Cup 1992 | |||||||
| 16/01/1992 | Cameroon | Zaire | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 04/02/1990 | Algeria | Romania | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/06/1990 | Tunisia | England | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/11/1990 | Tunisia | Norway | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 22/09/1993 | Tunisia | Germany | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 11 | |
| Penalties | 1 | 0.09 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 7 | 0.64 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.36 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.27 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |