| Tên đầy đủ | Antonio Muachihuissa Caxala |
| Quốc tịch | Angola |
| Ngày tháng năm sinh | 28/10/1974 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2010 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| CAF Confederations Cup 2012 | |||||||
| 18/02/2012 | Extension Gunners | Tana FC | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| CAF Confederation Cup 2011 | |||||||
| 12/02/2011 | Etincelles FC | AC Léopards | 0 - 2 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| CAF Championship u17 2011 qualifiers | |||||||
| 11/04/2010 | Namibia u17 | South Africa u17 | 0 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 3 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 7 | 2.33 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 1 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 1.33 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |