| Tên đầy đủ | Imankhan Sultani |
| Quốc tịch | Azerbaijan |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 03/09/2004 | Croatia u21 | Hungary u21 | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/10/2005 | Georgia u21 | Kazakhstan u21 | 0 - 1 | 7 (3 - 4) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2003-2004 | |||||||
| 16/07/2003 | Sheriff | Flora Tallinn | 1 - 0 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 27/03/2001 | Wales u21 | Ukraine u21 | 0 - 3 | 4 (2 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 23/08/2001 | Glentoran | Midtjylland | 0 - 4 | 2 (2 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/09/2001 | Gorica | Osijek | 1 - 2 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2000 | |||||||
| 24/06/2000 | Hobscheid CS | Pelister | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
| 18/01/2004 | Nisa Ashkhabad | Flora Tallinn | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 21/01/2004 | Dynamo Kyiv | Sheriff | 0 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 38 | 4.22 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 20 | 2.22 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 18 | 2 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |