| Tên đầy đủ | Miroslaw Ryszka |
| Quốc tịch | Ba Lan |
| Ngày tháng năm sinh | 26/01/1960 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 07/10/2005 | Cyprus u21 | Ireland u21 | 1 - 1 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 11/08/2005 | Nistru | GAK | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 16/07/2005 | Egaleo | Zalgiris | 1 - 3 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2004-2005 | |||||||
| 13/07/2004 | Siroki Brijeg | Neftchi Baku | 2 -1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 28/03/2003 | Germany u21 | Lithuania u21 | 1 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2003-2004 | |||||||
| 23/07/2003 | HJK | Glentoran | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2003 u17 qualifiers | |||||||
| 23/10/2002 | Lithuania u17 | Albania u17 | 1 - 3 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 29/08/2002 | Atlantas | Litex | 1 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 10/10/2000 | Lithuania u21 | Hungary u21 | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/06/2001 | Albania u21 | Germany u21 | 0 - 1 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 23/08/2001 | Flora Tallinn | Dinamo Zagreb | 0 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 24/08/2000 | Örgryte IS | Coleraine | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 27/05/2000 | England | Brazil | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 13 | |
| Penalties | 1 | 0.08 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 40 | 3.08 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 16 | 1.23 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 24 | 1.85 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.08 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |