Tên đầy đủ | Wilson Da Costa |
Quốc tịch | Bahamas |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1980 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2012 |
Nghề nghiệp | teacher PE, Spanish, Health Science |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | Refereeing, listening to music, Sports fitness, Meeting new people etc. |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Gold Cup 2013 qualifiers Caribbean Zone | |||||||
07/09/2012 | Martinique | Montserrat | 5 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/12/2012 | Antigua and Barbuda | Dominican Republic | 1 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/12/2012 | Haiti | Martinique | 1 - 0 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
CONCACAF u20 Championship 2013 | |||||||
06/11/2012 | Cuba u20 | Surinam u20 | 2 - 1 | 2 (0 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
10/11/2012 | Surinam u20 | Antigua and Barbuda u20 | 1 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
CONCACAF u17 Championship 2013 | |||||||
07/07/2012 | Haiti u17 | Curacao u17 | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/07/2012 | Curacao u17 | Saint Lucia u17 | 4 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
CFU Club Championship 2012 | |||||||
25/05/2012 | George Town | Puerto Rico Islanders | 0 - 8 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 23 | 2.88 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 1.38 |
Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 1.5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |