| Tên đầy đủ | Sidrack Marinho dos Santos |
| Quốc tịch | Brazil |
| Ngày tháng năm sinh | 20/07/1953 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1994 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Libertadores 1998 | |||||||
| 24/03/1998 | Universidad Católica | Cerro Porteno | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/05/1998 | Cruzeiro | Vasco da Gama | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/06/1998 | Vasco da Gama | Gremio | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa CONMEBOL 1998 | |||||||
| 15/07/1998 | América de Natal | Sampaio Correa | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Mercosur 1998 | |||||||
| 20/08/1998 | Cruzeiro | Sao Paulo | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/09/1998 | Racing Club | Olimpia Asuncion | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/12/1998 | Cruzeiro | Palmeiras | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1998 qualifiers - S. America | |||||||
| 01/09/1996 | Colombia | Chile | 4 - 1 | 9 (4 - 5) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 02/04/1997 | Bolivia | Argentina | 2 - 1 | 6 (3 - 3) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1997 | |||||||
| 11/04/1997 | Millonarios | Nacional (UR) | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Super Cup "João Havelange" 1997 | |||||||
| 26/08/1997 | Flamengo | Sao Paulo | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1996 | |||||||
| 03/04/1996 | Botafogo | Corinthians | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/04/1996 | Cerro Porteno | Barcelona SC (ecu) | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/05/1996 | Botafogo | Gremio | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 23/09/1998 | Brazil | Yugolsavia | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 19 | 1.27 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 0.53 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 11 | 0.73 |
| Thẻ đỏ | 5 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.27 |