| Tên đầy đủ | Robert Sawtell |
| Quốc tịch | Canada |
| Ngày tháng năm sinh | 29/09/1950 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | business |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1994 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
| 29/11/1992 | Costa Rica | Mexico | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Gold Cup 1993 | |||||||
| 17/07/1993 | USA | Honduras | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 25/07/1993 | Mexico | USA | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1991 u20 | |||||||
| 17/06/1991 | Ireland u20 | Korea Republic u20 | 1 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 22/12/1993 | Mexico | Germany | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 29/01/1994 | USA | Russia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 1 | 0.17 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |