| Tên đầy đủ | Ibrahim Saindou |
| Quốc tịch | Comoros |
| Ngày tháng năm sinh | 14/05/1977 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2010 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| CAF Confederation Cup 2011 | |||||||
| 30/01/2011 | AS Adema | Maxaquene | 0 - 0 | 9 (4 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| CAF Champions League 2010 | |||||||
| 20/03/2010 | Curepipe Starlight SC | Gaborone United | 0 - 3 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 2 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 14 | 7 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 3 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 4 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |