| Tên đầy đủ | William Mattus |
| Quốc tịch | Costa Rica |
| Ngày tháng năm sinh | 17/04/1964 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2006 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
| 19/03/2004 | Dominican Republic | Anguilla | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/08/2004 | Jamaica | USA | 1 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic qualifiers 2004 | |||||||
| 19/11/2003 | USA OT | St Kitts and Nevis OT | 4 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Copa America 2004 | |||||||
| 12/06/2004 | Venezuela | Bolivia | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Pan American Games 2003 | |||||||
| 02/08/2003 | Mexico OT | Guatemala OT | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 09/08/2003 | Brazil OT | Cuba OT | 2 - 1 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 play-offs | |||||||
| 15/11/2001 | Iran | Ireland | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
| 15/08/2000 | Mexico | Canada | 2 - 0 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 | |||||||
| 04/06/2002 | Japan | Belgium | 2 - 2 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 13/06/2002 | Ecuador | Croatia | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Club World Cup 00 | |||||||
| 07/01/2000 | Real Madrid | Corinthians | 2 - 2 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1999 u20 | |||||||
| 05/04/1999 | Cameroon u20 | Japan u20 | 2 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/04/1999 | Cameroon u20 | England u20 | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/04/1999 | Spain u20 | Ghana u20 | 1 - 1 | 11 (6 - 5) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 07/03/2001 | Mexico | Brazil | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 2 | 0.13 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 65 | 4.33 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 30 | 2 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 35 | 2.33 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.13 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |