Tên đầy đủ | Gunther Habermann |
Quốc tịch | Đức DR |
Ngày tháng năm sinh | 23/02/1950 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1985 |
Nghề nghiệp | engineer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
24/10/1991 | Sporting Gijon | Steaua | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
16/10/1991 | Faroe Islands | Yugolsavia | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Europe | |||||||
28/09/1988 | France | Norway | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
09/11/1988 | Benfica | Liege RFC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1987 u20 | |||||||
18/10/1987 | Nigeria u20 | Italy u20 | 0 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | KSV Waregem | Aarhus GF | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
05/09/1989 | Poland | Greece | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.43 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |