| Tên đầy đủ | Pedro Ramos |
| Quốc tịch | Ecuador |
| Ngày tháng năm sinh | 02/05/1968 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2001 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Libertadores 2006 | |||||||
| 16/02/2006 | Maracaibo | Internacional | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 2005 | |||||||
| 01/02/2005 | Mineros de Guayana | América de Cali | 0 - 2 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana u23 2004 | |||||||
| 07/01/2004 | Chile OT | Venezuela OT | 3 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 2004 | |||||||
| 19/02/2004 | Once Caldas | Fénix | 3 - 0 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
| 02/03/2004 | Caracas FC | Univ. de Concepción | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/04/2004 | Deportivo Tachira | Deportes Tolima | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana 2004 | |||||||
| 11/08/2004 | LDU Quito | Aucas | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa America 2004 | |||||||
| 09/06/2004 | Colombia | Bolivia | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana u17 2003 | |||||||
| 02/05/2003 | Peru u17 | Bolivia u17 | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/05/2003 | Bolivia u17 | Argentina u17 | 0 - 5 | 2 (2 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 16/05/2003 | Argentina u17 | Colombia u17 | 2 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 2003 | |||||||
| 31/10/2002 | Deportivo Tachira | Cruz Azul | 2 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 2002 | |||||||
| 19/03/2002 | Real Potosí | Peñarol | 6 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Merconorte 2001 | |||||||
| 18/10/2001 | Deportivo Italchacao | Millonarios | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 3 | 0.21 |
| Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.21 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 51 | 3.64 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 23 | 1.64 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 28 | 2 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |