| Tên đầy đủ | Raul J. Dominguez |
| Quốc tịch | Hoa Kỳ |
| Ngày tháng năm sinh | 15/04/1956 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1990 |
| Nghề nghiệp | manager |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1998 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
| 21/09/1996 | Honduras | Mexico | 2 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/10/1996 | Honduras | Jamaica | 0 - 0 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| US Cup 1996 | |||||||
| 12/06/1996 | Mexico | Ireland | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| Copa America 1995 | |||||||
| 09/07/1995 | Mexico | Venezuela | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
| 26/04/1992 | Bermuda | Haiti | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 15/11/1992 | Mexico | Honduras | 2 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Gold Cup 1993 | |||||||
| 18/07/1993 | Mexico | Canada | 8 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| US Cup 1992 | |||||||
| 31/05/1992 | Italy | Portugal | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1991 u20 | |||||||
| 20/06/1991 | Ireland u20 | Argentina u20 | 2 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 26/06/1991 | Brazil u20 | Soviet Union u20 | 3 - 0 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly tournament | |||||||
| 03/02/1991 | Colombia | Switzerland | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 25/03/1992 | Ireland | Switzerland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 29/05/1996 | Colombia | Scotland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 13 | |
| Penalties | 5 | 0.38 |
| Penalties cho chủ nhà | 4 | 0.31 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 15 | 1.15 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 0.46 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 9 | 0.69 |
| Thẻ đỏ | 4 | 0.31 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.23 |