| Tên đầy đủ | Spiridon Papadakos |
| Quốc tịch | Hy Lạp |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 06/10/2000 | Bulgaria u21 | Malta u21 | 2 - 0 | 8 (4 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 23/08/2001 | Shafa | Olimpija | 0 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 24/08/2000 | Teuta | Rapid Wien | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 09/10/1999 | Wales | Switzerland | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
| 29/07/1997 | Hajduk | Grevenmacher | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 14 | 2.8 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1.4 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 1.4 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |