| Tên đầy đủ | Bragi Bergmann |
| Quốc tịch | Iceland |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 10/10/2003 | Portugal u21 | Slovakia u21 | 4 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 29/08/2002 | Viktoria Žižkov | Domagnano | 3 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 05/10/2001 | Serbia and Montenegro u21 | Luxembourg u21 | 8 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 10/08/2000 | HJK | Grevenmacher | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1996 qualifiers | |||||||
| 12/10/1994 | Ireland | Liechtenstein | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
| 08/08/1995 | Raith Rovers | GI Gøta | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
| 25/08/1993 | Denmark | Lithuania | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 18/09/1991 | Göteborg | Flamurtari Vlora | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 8 | |
| Penalties | 1 | 0.13 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 7 | 0.88 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.63 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |