| Tên đầy đủ | Eamonn Farrell |
| Quốc tịch | Ireland |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1986 qualifiers - Europe | |||||||
| 14/11/1984 | Wales | Iceland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/05/1985 | Sweden | Czechoslovakia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 02/10/1985 | Viking | Legia Warszawa | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/11/1985 | Sporting | Dinamo Tirana | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
| 03/10/1984 | Ajax | Differdange | 14- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
| 15/09/1982 | Viking | Lokomotive Leipzg | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1982 qualifiers - Europe | |||||||
| 15/10/1980 | Denmark | Greece | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1981 - 1982 | |||||||
| 30/09/1981 | Bayern Munich | Öster | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
| 03/10/1979 | Keflavík | Kalmar | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/10/1979 | Aarhus GF | Bayern Munich | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 05/03/1980 | Eintracht Frankfurt | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 1980 qualifiers | |||||||
| 09/06/1979 | Iceland | Switzerland | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1976 - 1977 | |||||||
| 16/09/1976 | Fram Reykjavik | Slovan Bratislava | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 29/10/1979 | Ireland | USA | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 2 | 0.14 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |