Tên đầy đủ | Petros Mathebela |
Quốc tịch | Nam Phi |
Ngày tháng năm sinh | 08/02/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
African Nations Cup 2002 | |||||||
29/01/2002 | Cameroon | Togo | 3 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2002 qualifiers - Africa | |||||||
18/06/2000 | Angola | Zambia | 2 - 1 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
24/02/2001 | Namibia | Egypt | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/03/2001 | Cameroon | Libya | 1 - 0 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
14/07/2001 | Senegal | Morocco | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 2000 | |||||||
20/05/2000 | Malawi | Angola | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
African Nations Cup 2000 | |||||||
28/01/2000 | Egypt | Senegal | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1999 | |||||||
14/08/1999 | Zambia | Angola | 0 - 1 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1998 | |||||||
03/05/1998 | Angola | Zambia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Africa | |||||||
11/01/1997 | Namibia | Liberia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1997 | |||||||
31/08/1997 | Namibia | Zambia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
African Nations Cup 1996 | |||||||
19/01/1996 | Ghana | Tunisia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC Women 1995 | |||||||
05/06/1995 | Germany (w) | Japan (w) | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/06/1995 | Sweden (w) | Japan (w) | 2 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/06/1995 | Germany (w) | China (w) | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
African Nations Cup 1994 | |||||||
27/03/1994 | Ghana | Guinea | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/03/1994 | Zambia | Cote d'Ivoire | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/04/1994 | Cote d'Ivoire | Mali | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
04/12/1994 | Cote d'Ivoire | Ghana | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/12/1994 | Cote d'Ivoire | Ghana | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/09/1996 | Ghana | Australia | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 21 | |
Penalties | 1 | 0.05 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.05 |
Thẻ vàng | 31 | 1.48 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 9 | 0.43 |
Thẻ vàng cho đội khách | 22 | 1.05 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.14 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.14 |