| Tên đầy đủ | Mathew Katjimune |
| Quốc tịch | Namibia |
| Ngày tháng năm sinh | 17/09/1974 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2010 qualifiers - Africa | |||||||
| 31/05/2008 | Malawi | Djibouti | 8 - 1 | 8 (4 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/09/2008 | Burkina Faso | Tunisia | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| CAF Champions League 2008 | |||||||
| 02/08/2008 | TP Mazembe | Al Hilal (Sud) | 0 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| COSAFA Cup 2003 | |||||||
| 26/07/2003 | Zambia | Mozambique | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| COSAFA Cup 2002 | |||||||
| 24/08/2002 | South Africa | Swaziland | 4 - 1 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 1 | 0.2 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 20 | 4 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 1.6 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 2.4 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.2 |