| Tên đầy đủ | Brian Geoffery Precious |
| Quốc tịch | New Zealand |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2002 qualifiers - Oceania | |||||||
| 09/04/2001 | American Samoa | Samoa | 0 - 8 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/04/2001 | American Samoa | Tonga | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/04/2001 | Australia | Samoa | 11- 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| OFC Nations Cup 2000 | |||||||
| 23/06/2000 | Australia | Solomon Islands | 6 - 0 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 25/06/2000 | Australia | Vanuatu | 1 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| WC 1998 qualifiers - Oceania | |||||||
| 13/06/1997 | Australia | Tahiti | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/06/1997 | Solomon Islands | Australia | 6 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 2 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 15 | 2.14 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.71 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 1.43 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |