| Tên đầy đủ | Herbert Barr |
| Quốc tịch | Northern Ireland |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 14/10/1998 | Liechtenstein | Azerbaijan | 2 - 1 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
| 20/08/1996 | Molde | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
| 09/08/1994 | Lillestrøm | Shakhtar | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 13/09/1994 | ÍA (Akranes) | Kaiserslautern | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 4 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 3 | 0.75 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.75 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.25 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.25 |