| Tên đầy đủ | Sabino Fariña Céspedes |
| Quốc tịch | Paraguay |
| Ngày tháng năm sinh | 27/10/1949 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | lawyer |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1991 u17 | |||||||
| 20/08/1991 | Qatar u17 | Mexico u17 | 0 - 1 | 3 (0 - 3) | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1994 | |||||||
| 21/04/1994 | Union Espanola | Cruzeiro | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - S. America | |||||||
| 22/08/1993 | Bolivia | Venezuela | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1993 | |||||||
| 14/04/1993 | Bolívar | América de Cali | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1992 | |||||||
| 06/03/1992 | San Lorenzo | Coquimbo Unido | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 31/03/1992 | Sport Boys | América de Cali | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/04/1992 | Colo-Colo | Barcelona SC (ecu) | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1991 | |||||||
| 05/04/1991 | Atlético Nacional | Deportivo Tachira | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1990 | |||||||
| 14/03/1990 | Olimpia Asuncion | Cerro Porteno | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 3 | 0.33 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.33 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.22 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.11 |