| Tên đầy đủ | Josef Kacenga |
| Quốc tịch | Slovakia |
| Ngày tháng năm sinh | 01/01/1963 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 06/09/2002 | Bosnia-Herzegovina u21 | Romania u21 | 2 - 1 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 29/08/2002 | Maccabi Tel Aviv | Levadia | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 01/09/2000 | Ukraine u21 | Poland u21 | 2 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 31/08/2001 | Lithuania u21 | Italy u21 | 0 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 09/08/2001 | Vardar | Standard | 0 - 3 | 4 (4 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2000-2001 | |||||||
| 19/07/2000 | Brotnjo | Kaunas | 3 - 0 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 25/04/2001 | Norway | Bulgaria | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 25 | 3.57 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 1.57 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 2 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |