| Tên đầy đủ | Mongkol Rungklay |
| Quốc tịch | Thái Lan |
| Ngày tháng năm sinh | 02/04/1960 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2001 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2006 qualifiers - Asia | |||||||
| 31/03/2004 | Hong Kong | China | 0 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/09/2004 | Kyrgyzstan | Bahrain | 1 - 2 | 5 (4 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 25/03/2005 | Korea DPR | Bahrain | 1 - 2 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 qualifiers - Asia | |||||||
| 21/04/2001 | Macau | Iraq | 0 - 5 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 25/04/2001 | Iraq | Kazakhstan | 1 - 1 | 8 (7 - 1) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
| 25/08/2001 | China | UAE | 3 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 28/09/2001 | Qatar | Uzbekistan | 2 - 2 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 25/05/2002 | Malaysia | Brazil | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 8 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 28 | 3.5 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 16 | 2 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 1.5 |
| Thẻ đỏ | 4 | 0.5 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.25 |