| Tên đầy đủ | Errol Forbes |
| Quốc tịch | Trinidad and Tobago |
| Ngày tháng năm sinh | 06/04/1948 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | teacher |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1991 u17 | |||||||
| 20/08/1991 | Ghana u17 | Uruguay u17 | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
| 29/03/1992 | Puerto Rico | Dominican Republic | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Gold Cup 1991 | |||||||
| 30/06/1991 | Honduras | Jamaica | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/07/1991 | Mexico | Costa Rica | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly tournament | |||||||
| 01/02/1991 | USA | Switzerland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 14/06/1928 | Netherlands | Egypt | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 3 | 0.5 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.33 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |