 
					| Tên đầy đủ | Liang Zhao | 
| Quốc tịch | Trung Quốc | 
| Ngày tháng năm sinh | 05/02/1973 | 
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 | 
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Sở thích | |
| Tag | 
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| AFC Challenge Cup 2012 | |||||||
| 21/03/2011 | Maldives | Cambodia | 4 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 25/03/2011 | Cambodia | Kyrgyzstan | 3 - 4 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| East Asian Championship 2010 | |||||||
| 11/02/2010 | Japan | Hong Kong | 3 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Asian Games 2010 | |||||||
| 09/11/2010 | Qatar OT | India OT | 2 - 1 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 13/11/2010 | Bahrain OT | Turkmenistan OT | 1 - 1 | 7 (4 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Cup 2010 | |||||||
| 24/02/2010 | Persiwa Wamena | VB | 2 - 3 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/03/2010 | Binh Duong | Victory SC | 3 - 0 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/04/2010 | VB | Muang Thong Utd | 2 - 3 | 6 (2 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 28/04/2010 | Al Nahda | Al Rayyan | 0 - 2 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Championship 2010 u19 qualifiers | |||||||
| 06/11/2009 | Macau u19 | Laos u19 | 4 - 3 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 08/11/2009 | Vietnam u19 | Thailand u19 | 0 - 1 | 8 (4 - 4) | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Challenge Cup 2010 | |||||||
| 04/04/2009 | Sri Lanka | Brunei | 5 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Cup 2009 | |||||||
| 17/03/2009 | Kedah DA FA | Chonburi FC | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 21/04/2009 | VB | PSMS Medan | 1 - 2 | 5 (0 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Suruga Bank | |||||||
| 30/07/2008 | Gamba Osaka | Arsenal de Sarandí | 0 - 1 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) | 
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 1 | 0.07 | 
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 | 
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 | 
| Thẻ vàng | 63 | 4.2 | 
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 27 | 1.8 | 
| Thẻ vàng cho đội khách | 36 | 2.4 | 
| Thẻ đỏ | 7 | 0.47 | 
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 4 | 0.27 | 
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.2 |