| Tên đầy đủ | Edison Ibarra |
| Quốc tịch | Venezuela |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Sudamericana u15 2004 | |||||||
| 14/07/2004 | Paraguay u15 | Chile u15 | 0 - 2 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/07/2004 | Peru u15 | Chile u15 | 0 - 0 | 3 (2 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana 2003 | |||||||
| 31/07/2003 | Monagas SC | Deportivo Italchacao | 1 - 2 | 8 (3 - 5) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana 2002 | |||||||
| 26/09/2002 | Alianza Lima | Barcelona SC (ecu) | 2 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 2000 | |||||||
| 09/03/2000 | Junior Barranquilla | Universitario | 1 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 21/03/2000 | El Nacional | The Strongest | 0 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/04/2000 | Emelec | Alianza Lima | 2 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Merconorte 1999 | |||||||
| 09/09/1999 | América de Cali | Atlético Nacional | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana u17 1999 | |||||||
| 07/03/1999 | Chile u17 | Bolivia u17 | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 11/03/1999 | Paraguay u17 | Bolivia u17 | 3 - 2 | 6 (2 - 4) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 05/07/1925 | Estonia | Finland | 2 - 0 | 8 (3 - 5) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 11 | |
| Penalties | 1 | 0.09 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 54 | 4.91 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 20 | 1.82 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 34 | 3.09 |
| Thẻ đỏ | 6 | 0.55 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.27 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.27 |