| Tên đầy đủ | Christopher Bambridge |
| Quốc tịch | Australia |
| Ngày tháng năm sinh | 07/10/1947 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | works for FFA |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1990 qualifiers - Oceania | |||||||
| 11/12/1988 | Taiwan | New Zealand | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic Games 1988 | |||||||
| 22/09/1988 | Korea Republic OT | Argentina OT | 1 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1986 qualifiers - Oceania | |||||||
| 05/10/1985 | New Zealand | Taiwan | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1986 | |||||||
| 01/06/1986 | Spain | Brazil | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1985 u16 | |||||||
| 31/07/1985 | Qatar u17 | Brazil u17 | 1 - 2 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/08/1985 | Brazil u17 | Hungary u17 | 0 - 1 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/08/1985 | Hungary u17 | Nigeria u17 | 1 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/08/1985 | Germany FR u17 | Nigeria u17 | 0 - 2 | 4 (0 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1983 u20 | |||||||
| 09/06/1983 | China u20 | Austria u20 | 3 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Oceania Cup 1980 | |||||||
| 25/02/1980 | Tahiti | New Zealand | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 27/02/1980 | Fiji | New Zealand | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 27/01/1980 | Australia | Czechoslovakia | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/08/1980 | Australia | Mexico | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/08/1986 | Australia | Czechoslovakia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/08/1986 | Australia | Czechoslovakia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/09/1987 | Australia | New Zealand | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/10/1988 | Australia | New Zealand | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/01/1991 | Australia | Czechoslovakia | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 18 | |
| Penalties | 1 | 0.06 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
| Thẻ vàng | 19 | 1.06 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 0.44 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 11 | 0.61 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |