| Tên đầy đủ | Simon Micallef |
| Quốc tịch | Australia |
| Ngày tháng năm sinh | 21/07/1970 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1997 |
| Nghề nghiệp | National Manager Compliance & Standards |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2002 qualifiers - Asia | |||||||
| 24/08/2001 | Iran | Saudi Arabia | 2 - 0 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Confederations Cup 2001 | |||||||
| 31/05/2001 | Japan | Canada | 3 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 09/10/1999 | Albania | Georgia | 2 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic Games 2000 | |||||||
| 14/09/2000 | Brazil OT | Slovakia OT | 3 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 19/09/2000 | Czech Republic OT | Cameroon OT | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 29/09/2000 | USA OT | Chile OT | 0 - 2 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1999 u20 | |||||||
| 05/04/1999 | Zambia u20 | Honduras u20 | 4 - 3 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/04/1999 | Zambia u20 | Brazil u20 | 1 - 5 | 2 (1 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 21/04/1999 | Uruguay u20 | Japan u20 | 1 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| OFC Nations Cup 1998 | |||||||
| 25/09/1998 | New Zealand | Tahiti | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/09/1998 | Tahiti | Vanuatu | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/10/1998 | Tahiti | Fiji | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| OFC Nations Cup 1996 | |||||||
| 15/11/1995 | Australia | New Zealand | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 22/01/1997 | Australia | Korea Republic | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 09/06/2000 | Australia | Paraguay | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 39 | 2.6 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 16 | 1.07 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 23 | 1.53 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.13 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |