 
					| Tên đầy đủ | Carlos da Silva Valente | 
| Quốc tịch | Bồ Đào Nha | 
| Ngày tháng năm sinh | 25/07/1946 | 
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1984 | 
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu | 
| Sở thích | |
| Tag | 
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 06/11/1991 | Liverpool | Auxerre | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 20/09/1990 | Royal Antwerp | Ferencváros | 0 - 0 | 6 (0 - 6) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
| 24/10/1990 | Montpellier | Steaua | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 31/10/1989 | Auxerre | Rovaniemi PS | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 22/11/1989 | Rapid Wien | Liege RFC | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 12/09/1989 | Dynamo Dresden | AEK | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1990 qualifiers - Europe | |||||||
| 21/05/1988 | Northern Ireland | Malta | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 31/05/1989 | Wales | Germany FR | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1990 | |||||||
| 18/06/1990 | Argentina | Romania | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/06/1990 | Italy | Ireland | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1988 - 1989 | |||||||
| 07/09/1988 | Sparta Prague | Steaua | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1988 qualifiers | |||||||
| 01/04/1987 | Bulgaria | Ireland | 2 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 18/11/1987 | France | Germany DR | 0 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1987 - 1988 | |||||||
| 16/09/1987 | Bordeaux | Dynamo Berlin | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 05/11/1986 | Bayer Uerdingen | Widzew Lodz | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 17/09/1986 | Anderlecht | Gornik Zabrze | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 23/10/1985 | Spartak Moskva | Club Brugge | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1986 | |||||||
| 09/06/1986 | Hungary | France | 0 - 3 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 27/04/1988 | Spain | Scotland | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) | 
| Tổng số trận đã bắt | 19 | |
| Penalties | 5 | 0.26 | 
| Penalties cho chủ nhà | 5 | 0.26 | 
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 | 
| Thẻ vàng | 24 | 1.26 | 
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 0.32 | 
| Thẻ vàng cho đội khách | 18 | 0.95 | 
| Thẻ đỏ | 4 | 0.21 | 
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 | 
| Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.21 |