| Tên đầy đủ | Joao Martins Pinto Correia |
| Quốc tịch | Bồ Đào Nha |
| Ngày tháng năm sinh | 18/10/1951 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1990 |
| Nghề nghiệp | army man |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
| 24/09/1996 | Espanyol | APOEL | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
| 08/08/1995 | Sparta Prague | Galatasaray | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
| 13/09/1994 | Bordeaux | Lillestrøm | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
| 28/10/1992 | Austria | Israel | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/09/1993 | Northern Ireland | Latvia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
| 15/09/1993 | Karlsruhe | PSV | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
| 16/09/1992 | Vitesse | Derry | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1991 u20 | |||||||
| 18/06/1991 | Cote d'Ivoire u20 | Sweden u20 | 1 - 4 | 6 (4 - 2) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Stanley Rous Cup | |||||||
| 17/05/1988 | Scotland | Colombia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 17/04/1991 | Spain | Romania | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 10 | |
| Penalties | 2 | 0.2 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.1 |
| Thẻ vàng | 6 | 0.6 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.4 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.2 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |