| Tên đầy đủ | Lubomir Pucek |
| Quốc tịch | Czech |
| Ngày tháng năm sinh | 01/06/1961 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Champions League 2002-2003 | |||||||
| 17/07/2002 | Skonto | Barry | 5 - 0 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 03/10/2002 | Anorthosis | Iraklis | 3 - 1 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 10/10/2000 | Belarus u21 | Armenia u21 | 5 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/09/2001 | Serbia and Montenegro u21 | Slovenia u21 | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 14/09/1999 | Udinese | AaB | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/11/1999 | West Ham United | Steaua | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 09/06/1999 | Greece | Latvia | 1 - 2 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
| 29/09/1998 | Dinamo Tbilisi | Willem II | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1996 qualifiers | |||||||
| 18/12/1994 | Portugal | Liechtenstein | 8 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
| 23/08/1994 | Turan Tovuz | Fenerbahce SK | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 27/09/1994 | MyPa | Boavista FC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
| 15/09/1993 | Öster | Kongsvinger | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 26/05/1976 | Poland | Ireland | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/05/1994 | Hungary | Croatia | 2 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/05/1994 | Hungary | Croatia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 2 | 0.13 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 2 | 0.13 |
| Thẻ vàng | 22 | 1.47 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 9 | 0.6 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 0.87 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |