Tên đầy đủ | Milan Sedivy |
Quốc tịch | Czech |
Ngày tháng năm sinh | 17/06/1967 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
12/10/2004 | Norway u21 | Slovenia u21 | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/09/2005 | Georgia u21 | Ukraine u21 | 0 - 3 | 6 (3 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | Dnipro | Banants | 4 - 0 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
02/07/2005 | CFR Cluj | Athletic Bilbao | 1 - 0 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
29/07/2004 | Liepajas Metalurgs | B36 | 8 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
16/09/2004 | AaB | Auxerre | 1 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2004 | |||||||
17/07/2004 | Schalke 04 | Vardar | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
13/08/2003 | Ventspils | Wisla Plock | 1 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 24 | 3 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 1.38 |
Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 1.63 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.38 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.25 |