| Tên đầy đủ | Chiu Kok Ng |
| Quốc tịch | Hồng Kông |
| Ngày tháng năm sinh | 25/11/1975 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2007 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| AFC Championship 2014 u22 qualifiers | |||||||
| 25/06/2012 | Iran u22 | Qatar u22 | 2 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 28/06/2012 | Iran u22 | Maldives u22 | 7 - 0 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| AFC Cup 2012 | |||||||
| 21/03/2012 | Navibank Saigon | Arema Malang | 3 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Challenge Cup 2012 | |||||||
| 10/02/2011 | Taiwan | Laos | 5 - 2 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Cup 2011 | |||||||
| 04/05/2011 | Al Ansar | Nasaf | 1 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Cup 2010 | |||||||
| 16/03/2010 | Sriwijaya | Selangor | 6 - 1 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 07/04/2010 | Kazma | Nasaf | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 21/04/2010 | Shabab Al Ordun | Ahli Sana'a | 6 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Championship 2010 u16 qualifiers | |||||||
| 10/10/2009 | Australia u16 | Malaysia u16 | 2 - 2 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 14/10/2009 | Laos u16 | Malaysia u16 | 4 - 4 | 7 (3 - 4) | 2 (1 - 1) | 2 (1 - 1) | |
| AFC Cup 2009 | |||||||
| 07/04/2009 | Mohun Bagan | Kuwait SC | 0 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 05/05/2009 | Binh Duong | Home United | 2 - 0 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| President's Cup 2008 | |||||||
| 24/06/2008 | Abahani Limited | Regar TadAZ | 1 - 2 | 6 (5 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| AFC Challenge Cup 2008 | |||||||
| 13/05/2008 | Tajikistan | Bhutan | 3 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| AFC Cup 2008 | |||||||
| 11/03/2008 | Dempo SC | Al Ansar | 3 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 4 | 0.27 |
| Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.2 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
| Thẻ vàng | 62 | 4.13 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 26 | 1.73 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 36 | 2.4 |
| Thẻ đỏ | 5 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.2 |