| Tên đầy đủ | Yau Fat Jame Fong |
| Quốc tịch | Hồng Kông |
| Ngày tháng năm sinh | 21/10/1961 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2006 qualifiers - Asia | |||||||
| 18/02/2004 | Vietnam | Maldives | 4 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| WC 2002 qualifiers - Asia | |||||||
| 14/04/2001 | Brunei | UAE | 0 -12 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly tournament | |||||||
| 23/05/2002 | Turkey | South Africa | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Carlsberg Cup | |||||||
| 22/01/2004 | Sweden | Norway | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 29/01/2006 | Korea Republic | Croatia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/02/2006 | Korea Republic | Denmark | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 1 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 5 | 0.83 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.33 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.5 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |