| Tên đầy đủ | Henri Diederich |
| Quốc tịch | Luxembourg |
| Ngày tháng năm sinh | 13/03/1958 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1998 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 06/10/2000 | Armenia u21 | Ukraine u21 | 1 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 25/08/2000 | Norrköping | GI Gøta | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 u21 qualifiers | |||||||
| 09/10/1998 | Bosnia-Herzegovina u21 | Czech Republic u21 | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/09/1999 | Slovenia u21 | Georgia u21 | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1998 - 1999 | |||||||
| 27/08/1998 | Qarabag | Kobenhavn | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 1999 | |||||||
| 25/06/1999 | Floriana FC | Aberystwyth Town | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1998 u16 qualifiers | |||||||
| 25/02/1998 | Liechtenstein u16 | Azerbaijan u16 | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 1998 | |||||||
| 27/06/1998 | Omagh Town | Rimavska Sobota MFK | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 25/04/2000 | Germany u21 | Switzerland u21 | 3 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 6 | 0.67 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.22 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.44 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |