| Tên đầy đủ | Robert Johnsdorf |
| Quốc tịch | Luxembourg |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 08/10/2004 | Turkey u21 | Kazakhstan u21 | 1 - 0 | 4 (0 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
| 15/07/2004 | Sileks | Maribor | 0 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 10/06/2003 | Ireland u21 | Georgia u21 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 10/10/2003 | Germany u21 | Iceland u21 | 1 - 0 | 8 (3 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 28/08/2003 | Domagnano | Torpedo Moskva | 0 - 4 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 29/08/2002 | Birkirkara | Metalurh Zaporizhya | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 1 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
| Thẻ vàng | 27 | 4.5 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 9 | 1.5 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 18 | 3 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |