| Tên đầy đủ | Letchmanasamy Kathirveloo |
| Quốc tịch | Malaysia |
| Ngày tháng năm sinh | 23/01/1955 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | sports |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1991 u17 | |||||||
| 20/08/1991 | Congo DR u17 | Australia u17 | 0 - 2 | 3 (3 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1993 u20 | |||||||
| 09/03/1993 | Germany u20 | Ghana u20 | 2 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/03/1993 | Portugal u20 | Ghana u20 | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 20/03/1993 | England u20 | Australia u20 | 2 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 29/05/1994 | Japan | France | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 12 | 2.4 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 9 | 1.8 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.6 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |