| Tên đầy đủ | Anthony Zammit |
| Quốc tịch | Malta |
| Ngày tháng năm sinh | 17/02/1964 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1991 |
| Nghề nghiệp | male nurse |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | folk dancing |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
| 17/07/2008 | Glentoran | Liepajas Metalurgs | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
| 02/06/2007 | Croatia u21 | Faroe Islands u21 | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2008 qualifiers | |||||||
| 17/10/2007 | San Marino | Wales | 1 - 2 | 8 (5 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 10/08/2006 | Ried | Sion | 0 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 30/03/2005 | Macedonia u21 | Romania u21 | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/10/2005 | Netherlands u21 | Macedonia u21 | 4 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 18/06/2005 | Dinamo Tirana | Varteks | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 10/06/2003 | San Marino u21 | Hungary u21 | 1 - 2 | 8 (4 - 4) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 14/08/2003 | Cwmbran Town | Maccabi Tel Aviv | 0 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/09/2003 | Utrecht | Zilina | 2 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 29/08/2002 | Servette | Araks Ararat | 3 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 16/08/2006 | San Marino | Albania | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 12 | |
| Penalties | 1 | 0.08 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 39 | 3.25 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 19 | 1.58 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 20 | 1.67 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.25 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.08 |