| Tên đầy đủ | Richard Stagno Navarra |
| Quốc tịch | Malta |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1969 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1980 - 1981 | |||||||
| 01/10/1980 | Saint-Etienne | Kuopio PS | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
| 14/09/1977 | Torino | APOEL | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1972 - 1973 | |||||||
| 13/09/1972 | Celtic | Rosenborg | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1971 - 1972 | |||||||
| 29/09/1971 | Chelsea F.C. | Jeunesse Hautcharage | 13- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 04/03/1978 | Malta | Tunisia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 2 | 0.4 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.4 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |