| Tên đầy đủ | Per Ivar Staberg |
| Quốc tịch | Na Uy |
| Ngày tháng năm sinh | 16/10/1969 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
| Nghề nghiệp | Consulent |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
| 01/09/2006 | Ireland u21 | Belgium u21 | 0 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2006-2007 | |||||||
| 11/07/2006 | TVMK Tallinn | Hafnarfjordur | 2 - 3 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 10/08/2006 | Mattersburg | Wisla Krakow | 1 - 1 | 7 (2 - 5) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2006 | |||||||
| 08/07/2006 | Dnipro | Nitra | 2 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
| 16/05/2006 | France u19 | Bulgaria u19 | 4 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 18/05/2006 | France u19 | Belarus u19 | 0 - 0 | 2 (0 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 03/09/2004 | Ireland u21 | Cyprus u21 | 3 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 14/07/2005 | Mainz | MIKA | 4 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/08/2005 | Liepajas Metalurgs | Genk | 2 - 3 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Champions League 2004-2005 | |||||||
| 27/07/2004 | WIT | Wisla Krakow | 2 - 8 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 09/09/2003 | Albania u21 | Georgia u21 | 3 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 11 | |
| Penalties | 3 | 0.27 |
| Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.27 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 46 | 4.18 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 1.55 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 29 | 2.64 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.27 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.18 |