| Tên đầy đủ | Thorbjorn Aass |
| Quốc tịch | Na Uy |
| Ngày tháng năm sinh | 03/04/1948 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
| 15/09/1992 | Fram Reykjavik | Kaiserslautern | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 24/10/1990 | Lech Poznan | Marseille | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
| 26/10/1988 | Liege RFC | Benfica | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| European Cup 1988 - 1989 | |||||||
| 06/09/1988 | Valur | Monaco | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 22/10/1986 | Groningen | Neuchâtel Xamax | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 18/09/1985 | ÍA (Akranes) | Aberdeen | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 01/05/1986 | Sweden | Greece | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 2 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.29 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.14 |