| Tên đầy đủ | Andrew Waddell |
| Quốc tịch | Scotland |
| Ngày tháng năm sinh | 26/09/1950 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1989 |
| Nghề nghiệp | managing director |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 1996 u21 qualifiers | |||||||
| 12/11/1994 | Portugal u21 | Austria u21 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/11/1994 | Portugal u21 | Austria u21 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
| 08/08/1995 | Jeunesse Esch | Lugano | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
| 23/08/1994 | AIK Solna | Romar Mazeikiai | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1994 - 1995 | |||||||
| 29/09/1994 | Real Zaragoza | Gloria 1922 Bistrita | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
| 28/10/1992 | Lithuania | Latvia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/10/1993 | Luxembourg | Greece | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
| 30/09/1992 | Ajax | Salzburg | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 22/10/1992 | FREM BK | Real Zaragoza | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 19/03/1992 | Torino | B 1903 | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1992 qualifiers | |||||||
| 13/11/1991 | Cyprus | Soviet Union | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 19/09/1990 | Brøndby | Eintracht Frankfurt | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| European Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 07/11/1990 | Malmö | Dynamo Dresden | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| 20/03/1991 | Real Madrid | Spartak Moskva | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 03/06/1992 | Denmark | CIS | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 20/04/1994 | Norway | Portugal | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 16 | |
| Penalties | 3 | 0.19 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |