| Tên đầy đủ | Karl Göppel |
| Quốc tịch | Thụy Sĩ |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1964 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1971 - 1972 | |||||||
| 28/09/1971 | Tottenham Hotspur | Keflavík | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1972 qualifiers | |||||||
| 10/10/1971 | Austria | Ireland | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Fairs Cup 1970 - 1971 | |||||||
| 28/10/1970 | Spartak Trnava | Hertha BSC | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1968 qualifiers | |||||||
| 19/03/1967 | Luxembourg | Belgium | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1966 - 1967 | |||||||
| 24/08/1966 | Rapid Wien | Galatasaray | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1966-1967 | |||||||
| 20/09/1966 | Vojvodina | ESV Admira NO Energie Wien | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1965-1966 | |||||||
| 22/09/1965 | Gornik Zabrze | Linzer ASK | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 01/12/1965 | Dinamo Bucuresti | Internazionale | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 31/05/1931 | Yugolsavia | Hungary | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/03/1971 | Israel | Sweden | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 10 | |
| Penalties | 2 | 0.2 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.1 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |