| Tên đầy đủ | Philippe Mercier |
| Quốc tịch | Thụy Sĩ |
| Ngày tháng năm sinh | 03/01/1942 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| European Cup 1987 - 1988 | |||||||
| 30/09/1987 | Gornik Zabrze | Olympiakos | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 04/11/1987 | Benfica | Aarhus GF | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 18/09/1985 | Jeunesse Esch | Juventus | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 26/02/1986 | Israel | England | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Unknown | |||||||
| 30/04/1985 | Czechoslovakia u21 | Germany FR u21 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 1 | 0.2 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.2 |
| Thẻ vàng | 4 | 0.8 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.6 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |