| Tên đầy đủ | Erol Ersoy |
| Quốc tịch | Turkey |
| Ngày tháng năm sinh | 15/04/1962 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | sergeant |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 17/09/2002 | Vitesse | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 29/10/2002 | Viktoria Žižkov | Betis | 0 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2001-2002 | |||||||
| 25/07/2001 | Bohemians | Halmstad | 1 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Euro 2002 u21 | |||||||
| 16/05/2002 | France u21 | Czech Republic u21 | 2 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 22/05/2002 | Portugal u21 | England u21 | 3 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 27/03/2001 | Bulgaria u21 | Northern Ireland u21 | 2 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 20/09/2001 | Olimpija | Brøndby | 2 - 4 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | |
| 01/11/2001 | Standard | Bordeaux | 0 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
| 02/06/2001 | Wales | Poland | 1 - 2 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/09/2001 | Albania | Finland | 0 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 24/08/2000 | Maccabi Haifa | Slavia Mozyr | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 30/09/1999 | Lierse SK | Zurich | 3 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
| 15/09/1998 | Maribor | Wisla Krakow | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 1998 | |||||||
| 27/06/1998 | Spartak Trnava | Baltika Kaliningrad | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 19/11/2002 | Germany u21 | Netherlands u21 | 4 - 1 | 7 (3 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 4 | 0.27 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Penalties cho đội khách | 3 | 0.2 |
| Thẻ vàng | 45 | 3 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 23 | 1.53 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 22 | 1.47 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |