| Tên đầy đủ | Muzaffer Sarvan |
| Quốc tịch | Turkey |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1968 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1973 - 1974 | |||||||
| 03/10/1973 | Slavia Sofia | Dinamo Tbilisi | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1971 - 1972 | |||||||
| 29/09/1971 | Steaua | Hibernians Malta | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1972 qualifiers | |||||||
| 27/10/1971 | Yugolsavia | Luxembourg | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1968 qualifiers | |||||||
| 13/11/1966 | Bulgaria | Norway | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/08/1967 | Soviet Union | Finland | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1965 - 1966 | |||||||
| 24/11/1965 | CSKA Sofia | Dortmund | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 1 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |