 
					| Tên đầy đủ | Christopher Manuel | 
| Quốc tịch | Zimbabwe | 
| Ngày tháng năm sinh | 15/07/1968 | 
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 | 
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu | 
| Sở thích | |
| Tag | 
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| CAF Champions League 2009 | |||||||
| 04/04/2009 | Mangasport AS | Coton sport | 2 - 3 | 5 (3 - 2) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| CAF Champions League 2008 | |||||||
| 02/03/2008 | LCS Maseru | Platinum Stars | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2004-2005 | |||||||
| 19/08/2005 | Real CD España | W Connection | 1 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| COSAFA Cup 2004 | |||||||
| 31/07/2004 | Zambia | Mauritius | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) | 
| Tổng số trận đã bắt | 4 | |
| Penalties | 0 | 0 | 
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 | 
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 | 
| Thẻ vàng | 12 | 3 | 
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1.75 | 
| Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 1.25 | 
| Thẻ đỏ | 2 | 0.5 | 
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.25 | 
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.25 |