| Tên đầy đủ | Kizito Ndoro |
| Quốc tịch | Zimbabwe |
| Ngày tháng năm sinh | 24/12/1957 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | bank employee |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| COSAFA Cup 2002 | |||||||
| 06/07/2002 | Zambia | Mozambique | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| COSAFA Cup 2000 | |||||||
| 15/04/2000 | Mozambique | Malawi | 1 - 2 | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| COSAFA Cup 1998 | |||||||
| 30/05/1998 | Namibia | Angola | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 3 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 6 | 2 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 1 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 1 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |