| Tên đầy đủ | Alfred Haberfellner |
| Quốc tịch | Áo |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1960 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Fairs Cup 1965 - 1966 | |||||||
| 01/12/1965 | Barcelona | Royal Antwerp | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intercontinetal Cup | |||||||
| 16/10/1963 | AC Milan | Santos FC | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| European Cup2 1964 - 1965 | |||||||
| 07/10/1964 | Galatasaray | Magdeburg SC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 20/04/1965 | Torino | 1860 Munchen | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1964-1965 | |||||||
| 16/09/1964 | Lokomotiv Sofia | Malmö | 8 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1962-1963 | |||||||
| 19/09/1962 | CSKA Sofia | Partizan | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| friendly | |||||||
| 06/10/1963 | Yugolsavia | Hungary | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 2 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 2 | 0.29 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |