| Tên đầy đủ | Roman Steindl |
| Quốc tịch | Áo |
| Ngày tháng năm sinh | 07/12/1948 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1988 |
| Nghề nghiệp | travel agent |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
| 23/11/1993 | Eintracht Frankfurt | Deportivo La Coruna | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 1993-1994 | |||||||
| 29/09/1993 | Kobenhavn | Linfield | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 1992-1993 | |||||||
| 16/09/1992 | AC Milan | Olimpija | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 17/09/1991 | Anorthosis | Steaua | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
| 05/10/1988 | Dunjaska Streda | Öster | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 03/04/1990 | Switzerland | Romania | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 23/09/1992 | Hungary | Israel | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 2 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
| Thẻ vàng | 4 | 0.57 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.43 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |